震動させる
しんどうさせる
Náo loạn.

震動させる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 震動させる
震動させる
しんどうさせる
náo loạn.
震動する
しんどうする
chấn
Các từ liên quan tới 震動させる
震動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
地震動 じしんどう
chuyển động địa chấn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
震天動地 しんてんどうち
sự rung chuyển trời đất
震駭させる しんがいさせる
làm hoảng sợ; làm khiếp sợ