Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
震動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
地震動 じしんどう
seismic motion
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
滝 たき
thác nước
震動する しんどうする
chấn