Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt