Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霊境胡同駅
胡同 フートン
hutong, narrow street or alley, esp. in Beijing
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
秘境駅 ひきょうえき
(ga) bến vắng, bến chưa khai phá
同一環境 どういちかんきょう
môi trường giống nhau
合同慰霊祭 ごうどういれいさい
chắp nối dịch vụ cho chết chiến tranh
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma