秘境駅
ひきょうえき「BÍ CẢNH DỊCH」
☆ Danh từ
(ga) bến vắng, bến chưa khai phá

秘境駅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘境駅
秘境 ひきょう
khu vực tách biệt ít ai đến
ナイショ 秘密
Bí mật
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
秘露 ペルー
nước Peru