Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊山 れいざん
núi thiên, núi linh; ngọn núi hùng vĩ
山霊 さんれい
thần núi
山寺 やまでら
chùa trên núi
巌 いわお
vách đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三霊山 さんれいざん
ba ngọn núi linh thiêng của Nhật Bản
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở