Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霊法会
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon
交霊会 こうれいかい
lễ gọi hồn; buổi gọi hồn; lễ chiêu hồn; buổi chiêu hồn
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.