Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊芝 れいし れいしば
nấm linh chi
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
寺 てら じ
chùa
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
芝地 しばち
vạt cỏ, bãi cỏ
芝生 しばふ
bãi cỏ.
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)