Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霊術
心霊術 しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
交霊術 こうれいじゅつ
thuyết thông linh
心霊手術 しんれいしゅじゅつ
giải phẫu tâm linh
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương