霊送り
たまおくり「LINH TỐNG」
Gửi cho bên ngoài rượu (của) chết

霊送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊送り
精霊送り しょうりょうおくり
sending off the spirits of the dead
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
送り おくり
gửi