Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
雲 くも
mây
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt