霊験
れいげん れいけん れいけん、れい げん「LINH NGHIỆM」
☆ Danh từ
Sự linh nghiệm; sự thần diệu; phép nhiệm màu

霊験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊験
霊験あらたか れいげんあらたか れいけんあらたか
linh thiêng, kỳ diệu
霊体験 れいたいけん
trải nghiệm gặp ma, trải nghiệm ngoại cảm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
霊石 れいせき
linh thạch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt