霊体験
れいたいけん「LINH THỂ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Trải nghiệm gặp ma, trải nghiệm ngoại cảm

霊体験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊体験
霊験 れいげん れいけん れいけん、れい げん
sự linh nghiệm; sự thần diệu; phép nhiệm màu
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体験 たいけん
sự thể nghiệm; sự trải nghiệm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
新体験 しんたいけん
trải nghiệm mới
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế