霊魂消滅
れいこんしょうめつ「LINH HỒN TIÊU DIỆT」
☆ Danh từ
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
(thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)

霊魂消滅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霊魂消滅
霊魂不滅 れいこんふめつ
tính bất tử (của) linh hồn
霊魂 れいこん
hồn vía
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
消滅する しょうめつ しょうめつする
đi đời
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt