Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霍城県
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
県 あがた けん
huyện
来城 らいじょう
đến lâu đài