Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霜出佳奈
霜 しも
sương
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm
霜雰 そうふん しもきり
không khí băng giá