Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星霜 せいそう
năm tháng; thời gian dài
幾星霜 いくせいそう
nhiều tháng và nhiều năm
寮 りょう
ký túc sinh viên; nhà ở của công nhân
霜 しも
sương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
寮長 りょうちょう
người đứng đầu ký túc xá.
寮費 りょうひ
tiền nhà ở cư xá.
寮舎 りょうしゃ
ký túc xá