Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霜枯れ しもがれ
Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
霜枯れる しもがれる
(cây cỏ) bị khô héo do sương giá
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
別れ霜 わかれじも
late frost, frost in late spring
忘れ霜 わすれじも
sương giá cuối mùa
霜 しも
sương
枯れ枝 かれえだ
cành khô