霜防止ウインドウスクリーン
しもぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
☆ Danh từ
Màn chắn gió chống sương
霜防止ウインドウスクリーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霜防止ウインドウスクリーン
霜/凍結防止ウインドウスクリーン しも/とうけつぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
màn chắn gió chống sương/đóng băng.
凍結防止ウインドウスクリーン とうけつぼうしウインドウスクリーン
màn chắn gió đóng băng
防止 ぼうし
phòng cháy
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
ウイルス防止 ウイルスぼうし
phòng ngừa vi-rút
ボケ防止 ボケぼう し
Bệnh lũ lẫn của ngươi