霜降月
しもふりづき「SƯƠNG HÀNG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng mười một âm lịch

霜降月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霜降月
降霜 こうそう
sương, sương giá; sương phủ, sương giăng
霜降 そうこう
thuật ngữ mặt trời "sương giá xuống" (khoảng ngày 23 tháng 10)
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降り しもふり
sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt).
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大霜降枝尺 おおしもふりえだしゃく
bướm sâu đo bạch dương
霜降り作り しもふりづくり
Một món ăn được làm bằng cách đổ nước sôi vào cá, sò, gà, v.v., sau đó cho ngay vào nước lạnh