Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初霜月
はつしもづき
tenth lunar month
初霜 はつしも
màn sương đầu tiên trong năm
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降月 しもふりづき
初月 しょげつ
tháng đầu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
月初め つきはじめ
đầu tháng.
霜 しも
sương
「SƠ SƯƠNG NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích