Các từ liên quan tới 霞が関ビルディング
霞が関 かすみがせき
Tên gọi chung của chính quyền trung ương kiểm soát chính quyền.
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
霞 かすみ
sương mù; màn che