Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霞新流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
霞 かすみ
sương mù; màn che
新陰流 しんかげりゅう
shinkage-ryu (một trường phái võ thuật truyền thống của nhật bản)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
雲霞 うんか くもかすみ
mây che và sương mù (sương mù); mây tụ
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
紅霞 こうか
sương mù đỏ