Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霞流一
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一流 いちりゅう
bậc nhất
霞 かすみ
sương mù; màn che
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一流校 いちりゅうこう
Trường học nổi tiếng
一流ホテル いちりゅうホテル
khách sạn hạng nhất