Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧のマウンテン
マウンテン マウンテン
núi.
マウンテンフレーム マウンテン・フレーム
khung lắp (máy)
マウンテンガゼル マウンテン・ガゼル
mountain gazelle (Gazella gazella)
マウンテンレール マウンテン・レール
giá lắp (thiết bị)
マウンテンゴリラ マウンテン・ゴリラ
mountain gorilla
マウンテンバイク マウンテン・バイク
mountain bicycle, mountain bike
マウンテンミュージック マウンテン・ミュージック
mountain music
バーニーズ・マウンテン・ドッグ バーニーズマウンテンドッグ
chó núi Bernese