Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧の旗
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
旗 はた
cờ; lá cờ
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.
仏教の旗 ぶっきょうのはた
phướn.
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
霧雰 むふん きりきり
không khí mù sương
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
夕霧 ゆうぎり せきむ
Sương đêm