霧中
むちゅう「VỤ TRUNG」
☆ Danh từ
Trong sương mù

霧中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霧中
霧中信号 むちゅうしんごう
tín hiệu âm thanh báo có sương mù (trên hải đăng, tàu biển...)
五里霧中 ごりむちゅう
tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.