露の命
つゆのいのち「LỘ MỆNH」
☆ Danh từ
Đời phù du sương khói.

露の命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露の命
露命 ろめい
cuộc sống phù du; sự sống ngắn ngủi sớm nở tối tàn
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương