露営
ろえい「LỘ DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời

Từ đồng nghĩa của 露営
noun
Bảng chia động từ của 露営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 露営する/ろえいする |
Quá khứ (た) | 露営した |
Phủ định (未然) | 露営しない |
Lịch sự (丁寧) | 露営します |
te (て) | 露営して |
Khả năng (可能) | 露営できる |
Thụ động (受身) | 露営される |
Sai khiến (使役) | 露営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 露営すられる |
Điều kiện (条件) | 露営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 露営しろ |
Ý chí (意向) | 露営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 露営するな |
露営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
露滴 ろてき
giọt sương, hạt sương
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời