露天商
ろてんしょう「LỘ THIÊN THƯƠNG」
☆ Danh từ
Chủ gian hàng

露天商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露天商
露天商人 ろてんしょうにん
người bán hàng rong
露天 ろてん
lộ thiên.
露天風呂 ろてんぶろ
tắm lộ thiên; rotemburo
露天掘り ろてんぼり
sự khai thác mỏ lộ thiên
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.