Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
月月 つきつき
mỗi tháng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió