Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露西亜
ロシア ロシヤ ろしあ
nước Nga
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
「LỘ TÂY Á」
Đăng nhập để xem giải thích