Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
馬来西亜 マレーシア
Malaysia
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương