露顕
ろけん「LỘ HIỂN」
☆ Danh từ
Sự phát hiện; sự phát kiến.

Từ đồng nghĩa của 露顕
noun
露顕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露顕
顕露 けんろ
khám phá, phát hiện, phơi bày
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕 けん
rõ ràng
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
電顕 でんけん
Kính hiển vi điện tử
顕色 けんしょく
sự hiện ảnh màu, sự rửa ảnh màu
顕然 けんぜん
sự hiển nhiên; điều hiển nhiên; hiển nhiên; đương nhiên
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương