Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霽月斎栄節
霽月 せいげつ
mặt trăng làm tỏa sáng trong những một bầu trời sạch mưa
光風霽月 こうふうせいげつ
serenity
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
関節半月 かんせつはんげつ
sụn bán nguyệt
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
三月の節句 さんがつのせっく
liên hoan búp bê (của) những cô gái (trong tháng ba)
五月の節句 ごがつのせっく
lễ hội bé trai ở Nhật (mùng 5 tháng 5)