Các từ liên quan tới 靈泉寺 (美濃市)
靈氣 れいき
reiki (phương pháp để chữa bệnh)
美濃紙 みのがみ
giấy Mino (một loại giấy của Nhật Bản được tạo ra ở tỉnh Gifu, Nhật Bản)
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.