Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青いベンチ
ghế băng dài
ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...).
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
ベンチシート ベンチ・シート
bench seat
ベンチウォーマー ベンチ・ウォーマー
người giữ chỗ trên băng ghế dự bị (người tham gia thể thao, nhưng không được thi đấu trong trận)
縁台/ベンチ/デッキ えんだい/ベンチ/デッキ
sân thượng/ ghế dài/ sân
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê