Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベンチ
ghế dài; ghế ngồi (ở công viên...).
ghế băng dài
ベンチシート ベンチ・シート
bench seat
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
ベンチウォーマー ベンチ・ウォーマー
bench warmer
縁台/ベンチ/デッキ えんだい/ベンチ/デッキ
sân thượng/ ghế dài/ sân
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê