Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青い果実 あおいかじつ
Quả còn xanh; quả chưa chín; quả.
瞳 ひとみ
con ngươi
散瞳 さんどう
giãn đồng tử
瞳子 どうし
học sinh
瞳孔 どうこう
tròng đen.
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử
散瞳剤 さんどーざい
chất giãn đồng tử
縮瞳剤 しゅくどーざい