青い色
あおいいろ「THANH SẮC」
Màu xanh.
青
い
色
のついた
ゴーグル
Kính bảo hộ màu xanh
青
い
色
は
喜
びの
源
として
神
によって
永久
に
定
められている。
Đức Chúa Trời đã chỉ định màu xanh lam là nguồn vui bất diệt.

青い色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青い色
青色 あおいろ せいしょく
Màu xanh da trời
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
青色光 あおいろこう
ánh sáng xanh lam (ví dụ: đèn LED), ánh sáng xanh lam, xanh cadmium