青だも
あおだも アオダモ「THANH」
☆ Danh từ
Fraxinus lanuginosa (chi Tần bì)

青だも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青だも
丸葉青だも まるばあおだも マルバアオダモ
Japanese flowering ash (Fraxinus sieboldiana)
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, bộ quần áo đỏ choé
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
chỉ báo lý do; infers (mà) vài (kẻ) kháng nghị
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)