青田刈り
あおたがり「THANH ĐIỀN NGẢI」
☆ Danh từ
Gặt lúa khi còn xanh
Tuyển dụng sinh viên trước khi một công ty được phép

青田刈り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青田刈り
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
青田売り あおたうり
việc bán (đất, tòa nhà) trước khi hoàn thành
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
青田売買 あおたばいばい
mua bán lúa trước vụ (khi lúa chưa chín, chưa đến mùa thu hoạch)
青田買い あおたがい
Bán lúa khi còn non
稲刈り いねかり
sự gặt lúa; sự thu hoạch; mùa gặt; mùa thu hoạch