Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャコペン/チョーク チャコペン/チョーク
bút chì thợ xây/dấu phấn
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
チョーク チョック
phấn
チョーク
チョークストライプ チョーク・ストライプ
chalk stripe
チョークコイル チョーク・コイル
choke coil, choking coil
黒板/チョーク こくばん/チョーク
Bảng đen/phấn.
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male