Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青函トンネル
トンネル トンネル
hầm.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
書函 しょかん
hộp thư