Các từ liên quan tới 青函トンネル開通記念博覧会
博覧会 はくらんかい
hội chợ
博覧強記 はくらんきょうき
trí nhớ dai
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
国際博覧会 こくさいはくらんかい
triển lãm quốc tế
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp