Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青天を衝け
衝天 しょうてん
(hiện thân bên trong) rượu cao
青天 せいてん
trời trong xanh
意気天を衝く いきてんをつく
trạng thái tràn đầy sức sống; tràn đầy sức sống; hừng hực khí thế
青天井 あおてんじょう
Bầu trời xanh; ngoài trời
天青石 てんせいせき
celestite, celestine
意気衝天 いきしょうてん
vui vẻ phấn chấn
怒髪衝天 どはつしょうてん
nộ khí xung thiên
青天白日 せいてんはくじつ
thanh thiên bạch nhật; hoàn toàn vô tội