Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山円形劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
円形劇場 えんけいげきじょう
đấu trường tròn; khán đài tròn; nhà hát hình tròn
劇場 げきじょう
hí trường
円形 えんけい まるがた
hình tròn
ストリップ劇場 ストリップげきじょう
strip club
アングラ劇場 アングラげきじょう
nhà hát dưới mặt đất
カルテジアン劇場 カルテジアンげきじょう
nhà hát Descartes
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)