Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山里方式
夏山冬里方式 なつやまふゆさとほうしき なつやまふゆさとかたしき
quay ăn cỏ
里方 さとかた
gia đình bên vợ; họ hàng bên vợ
方里 ほうり ほうさと
một ri vuông
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông