Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青菜 あおな
Rau có lá màu xanh đậm
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
山菜 さんさい
rau dại ở núi
青菜類 あおなるい
rau cải ngọt.
青野菜 あおやさい アオヤサイ
rau xanh
青梗菜 ちんげんさい
Cải chíp
雪山 せつざん ゆきやま せっさん
núi tuyết; đống tuyết
山雪 やまゆき
tuyết rơi trên núi