Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山菜を採る さんさいをとる
để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
深山嫁菜 みやまよめな
Miyamayomena savateri
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống