Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青菜 あおな
Rau có lá màu xanh đậm
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
雪女 ゆきおんな
nàng tiên tuyết, thiên thần tuyết
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
AV
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
山菜 さんさい
rau dại ở núi