青女
あおおんな「THANH NỮ」
☆ Danh từ
Nữ thần của băng giá và tuyết

青女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青女
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà